Lá dâu tằm có tác dụng gì? 13 công dụng và lưu ý khi sử dụng

0
54

Dâu tằm, loài cây quen thuộc từ lâu, không chỉ cung cấp lá nuôi tằm mà còn là vị thuốc quý với nhiều công dụng như an thần, thanh nhiệt, giảm đau xương khớp, mạnh gân cốt, hạ huyết áp, tiêu viêm và lợi tiểu. Hãy cùng tìm hiểu lá dâu tằm có tác dụng gì và lưu ý khi sử dụng qua bài viết sau nhé!

1Đặc điểm cây dâu tằm

Đặc điểm:

Tiếng Việt: Dâu tằm, Tang, Dâu tàu, Mạy mọn, Mạy bơ (Tày), Co mọn (Thái), Nằn phong (Dao) [1].

Tên khoa học: Morus alba L.

Họ thực vật: Moraceae (họ Dâu tằm).

Dâu tằm có tên khoa học là Morus alba L. thuộc họ Dâu tằm

Dâu tằm có tên khoa học là Morus alba L. thuộc họ Dâu tằm

Hình thái cây:

Cây gỗ lớn, chiều cao lên tới 15m, thân có màu nâu hoặc vàng nhạt.

Lá: Mọc so le, phiến lá hình xoan, dài 5-20cm, rộng 4-8cm, gốc lá hình tim hoặc gần như cụt, mép có răng cưa, trên nhánh non thường có thùy.

Hoa: Cây có hoa đơn tính, hoa cùng gốc hoặc khác gốc. Hoa cái mọc thành bông đuôi sóc, dài không quá 2cm.

Quả: Quả thuộc dạng quả phức, hình bầu dục, màu trắng, hồng hoặc tím đen khi chín, mọng nước.

Thời gian sinh trưởng:

Mùa hoa: Tháng 4-5.

Mùa quả: Tháng 6-7.

Phân bố: Dâu tằm có nguồn gốc từ Trung Quốc, được trồng rộng rãi tại các quốc gia châu Á, đặc biệt phổ biến ở Việt Nam từ lâu đời để phục vụ nghề nuôi tằm.

Thành phần hóa học:

Lá Dâu (Folium Mori): Chứa inokosteron, ecdysteron, morocetin, umbelliferon, scopoletin, scopolin.

Các hợp chất khác: α-, β-hexenal, trigonellin, acid amin, chất cao su, tanin, caroten, vitamin C, pentozan, đường.

Vỏ rễ Dâu (Cortex Mori): Chứa các acid hữu cơ, tanin, pectin, flavonoid như morin, mulberrin, mulberrochromen, cyclomulberrin.

Quả Dâu (Fructus Mori): Chứa glucose, fructose, acid malic, acid succinic, protein, tanin, vitamin C, carotene, sắc tố anthocyanidin.

Tổ bọ ngựa trên cây Dâu (Ootheca Mantidis): Chứa protid, chất béo, muối sắt, calcium.

Bộ phận sử dụng và công dụng:

Lá Dâu (Tang diệp): Dùng để chữa các bệnh liên quan đến mắt, phổi, giúp thanh nhiệt, giải độc.

Vỏ rễ Dâu (Tang bạch bì): Có tác dụng lợi tiểu, giảm phù nề, hỗ trợ điều trị ho, hen suyễn.

Cành Dâu (Tang chi): Chữa đau nhức xương khớp, phong thấp, tê bại.

Quả Dâu (Tang thầm): Tăng cường sức khỏe, bổ huyết, cải thiện giấc ngủ và làm đẹp da.

Tầm gửi trên cây Dâu (Tang ký sinh): Hỗ trợ trị các bệnh về xương khớp và tăng cường hệ miễn dịch.

Tổ bọ ngựa trên cây Dâu (Tang phiêu tiêu): Bổ thận, hỗ trợ điều trị hiếm muộn, di tinh.

2Lá dâu tằm có tác dụng theo y học cổ truyền

Lá dâu tằm từ lâu đã được sử dụng trong y học truyền thống và ẩm thực ở nhiều quốc gia với đa dạng công dụng. Theo nghiên cứu năm 2012, lá dâu tằm được trộn vào bột mì để cải thiện chất lượng protein và làm món bánh paratha tại một số vùng ở Ấn Độ. Loại hỗn hợp này có độ ổn định cao, bảo quản được đến 2 tháng.

Tại Nhật Bản và Hàn Quốc, lá dâu tằm thường được phơi khô để làm trà, tinh chất hoặc nước ép – những sản phẩm được yêu thích vì giá trị dinh dưỡng cao. Ở Trung Quốc, từ lâu lá dâu tằm đã được sử dụng để bảo vệ gan, trị sốt, cải thiện thị lực, điều chỉnh sự trưởng thành của tế bào tua và hỗ trợ sức khỏe khớp.

Ngoài ra, nghiên cứu năm 2016 ghi nhận các bộ phận khác của cây dâu tằm như quả và vỏ rễ cũng được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc dân gian để điều trị nhiều bệnh lý. Đặc biệt, khi bị đau răng, người ta nhai lá dâu tằm để giảm đau và ngăn tổn thương thêm cho răng.

Sự đa năng của cây dâu tằm không chỉ nằm ở giá trị chữa bệnh mà còn góp phần vào đời sống ẩm thực và chăm sóc sức khỏe toàn diện.

3Lá dâu tằm có tác dụng theo y học hiện đại

Làm giảm lượng đường huyết

Lá dâu tằm chứa nhiều hợp chất có lợi, trong đó đáng chú ý là 1-deoxynojirimycin (DNJ), giúp ngăn chặn sự hấp thụ carbohydrate trong ruột, từ đó hỗ trợ kiểm soát lượng đường huyết [2].

Một nghiên cứu năm 2017 với 37 người trưởng thành cho thấy, khi sử dụng chiết xuất lá dâu tằm (chứa 5% DNJ) sau khi uống maltodextrin – một chất làm tăng nhanh lượng đường huyết, mức đường huyết và insulin của nhóm sử dụng chiết xuất này giảm đáng kể so với nhóm dùng giả dược.

Một nghiên cứu khác cũng trong năm 2017 ghi nhận, những người mắc tiểu đường loại 2 sử dụng 1.000 mg chiết xuất lá dâu tằm 3 lần/ngày trong 3 tháng có sự giảm rõ rệt đường huyết sau bữa ăn so với nhóm không sử dụng.

Tuy nhiên, vẫn cần thêm các nghiên cứu lâm sàng để đánh giá hiệu quả dài hạn và an toàn khi dùng lá dâu tằm như một phương pháp hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường.

Tăng cường sức khỏe tim mạch

Lá dâu tằm được cho là có tác động tích cực tới tim mạch nhờ khả năng [2]:

Giảm cholesterol xấu (LDL).

Hạ huyết áp.

Giảm viêm và stress oxy hóa – nguyên nhân gây tổn thương tế bào.

Ngăn ngừa xơ vữa động mạch.

Một đánh giá năm 2018 cho thấy, các hợp chất trong lá dâu tằm có thể hỗ trợ kiểm soát đường huyết, cholesterol, giảm viêm và căng thẳng oxy hóa. Ngoài ra, các thử nghiệm trên động vật cũng ghi nhận tác dụng ngăn ngừa tổn thương động mạch và giảm nguy cơ bệnh tim.

Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu hiện tại vẫn dựa trên động vật hoặc ống nghiệm, cần thêm các thử nghiệm lâm sàng để chứng minh tác dụng trên người.

Lá dâu tằm được cho là có tác động tích cực tới tim mạch nhờ khả năng làm giảm cholesterol máu, hạ huyết áp,...

Lá dâu tằm được cho là có tác động tích cực tới tim mạch nhờ khả năng làm giảm cholesterol máu, hạ huyết áp,…

Làm hạ mỡ máu

Lá dâu tằm có tác dụng cải thiện các chỉ số mỡ máu, nhờ chứa các hợp chất polyphenol như axit caffeic, quercetin và hydroxyflavin. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy [1]:

Giảm tổng lượng cholesterol (TC), cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL-C) và triglyceride (TG).

Tăng cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao (HDL-C), loại cholesterol tốt cho tim mạch.

Cơ chế tác động liên quan đến việc ức chế các enzyme tham gia quá trình tạo mỡ, như fatty acid synthase (FAS) và glycerol-3-phosphate acyltransferase (GPAT), đồng thời điều chỉnh hoạt động của các yếu tố di truyền như SREBP-1c và LXR.

Phòng ngừa bệnh béo phì

Lá dâu tằm không chỉ giúp kiểm soát mỡ máu mà còn ngăn ngừa tích tụ mỡ trong cơ thể [1]:

Nghiên cứu năm 2014 cho thấy lá dâu tằm làm giảm đáng kể số lượng và kích thước của tế bào mỡ, hạn chế sự hình thành giọt lipid bên trong tế bào.

Nghiên cứu năm 2016 phát hiện mức adiponectin – một cytokine chống béo phì, tăng lên khi sử dụng lá dâu tằm lâu dài. Những phát hiện này mở ra tiềm năng ứng dụng lá dâu tằm trong kiểm soát cân nặng và điều trị béo phì.

Lá dâu tằm không chỉ giúp kiểm soát mỡ máu mà còn ngăn ngừa tích tụ mỡ trong cơ thể

Lá dâu tằm không chỉ giúp kiểm soát mỡ máu mà còn ngăn ngừa tích tụ mỡ trong cơ thể

Kháng viêm

Lá dâu tằm rất giàu chất chống oxy hóa như flavonoid, phenolic, anthocyanin – những hợp chất giúp giảm viêm và chống lại stress oxy hóa, vốn liên quan mật thiết đến các bệnh mạn tính [2].

Một nghiên cứu năm 2018 trên chuột ăn chế độ nhiều chất béo cho thấy chiết xuất lá dâu tằm giúp giảm dấu hiệu viêm (như protein C-reactive) và tăng khả năng chống oxy hóa trong cơ thể.

Dù kết quả rất khả quan, nhưng các nghiên cứu trên người vẫn cần được mở rộng để xác nhận tác dụng này.

Hỗ trợ hạ huyết áp

Lá dâu tằm hoạt động như một chất chẹn kênh canxi, giúp giảm co bóp mạch máu và hạ huyết áp.

Nghiên cứu năm 2013 ghi nhận sự giảm co bóp mạch máu khi tiếp xúc với phenylephrine, nhờ cơ chế ức chế đường truyền canxi vào tế bào [1].

Nghiên cứu năm 2012 chỉ ra axit γ-aminobutyric (GABA) trong chiết xuất lá dâu tằm giúp giảm huyết áp tương tự nhóm sử dụng GABA nguyên chất. Những phát hiện này hỗ trợ vai trò của lá dâu tằm trong phòng ngừa và điều trị bệnh cao huyết áp.

Chống oxy hóa

Lá dâu tằm chứa hàm lượng cao các hợp chất chống oxy hóa mạnh như phenolic và flavonoid, giúp bảo vệ cơ thể khỏi stress oxy hóa và tổn thương tế bào.

Nghiên cứu năm 2012 chứng minh chiết xuất lá dâu tằm có khả năng chống lại sự hình thành gốc tự do và giảm tổn thương mô do stress oxy hóa. Các chất chống oxy hóa này cũng góp phần ngăn ngừa các bệnh mạn tính liên quan đến viêm và lão hóa [1].

Lá dâu tằm chứa hàm lượng cao các hợp chất chống oxy hóa mạnh như phenolic và flavonoid, giúp bảo vệ cơ thể khỏi stress oxy hóa và tổn thương tế bào

Lá dâu tằm chứa hàm lượng cao các hợp chất chống oxy hóa mạnh như phenolic và flavonoid, giúp bảo vệ cơ thể khỏi stress oxy hóa và tổn thương tế bào

Hạn chế nguy cơ mắc bệnh xơ vữa động mạch

Lá dâu tằm giúp ngăn ngừa và điều trị xơ vữa động mạch thông qua các cơ chế sau [1]:

Hạn chế quá trình oxy hóa LDL – yếu tố chính gây tích tụ mảng bám động mạch.

Giảm vận chuyển LDL qua thành động mạch và sự hình thành tế bào bọt.

Giảm thể tích mảng bám trong động mạch khi sử dụng lâu dài, theo các nghiên cứu trên động vật.

Tác dụng này không chỉ hiệu quả trong giai đoạn đầu mà còn hỗ trợ điều trị khi mảng bám đã hình thành.

Ngăn ngừa các rối loạn thần kinh

Lá dâu tằm chứa các hoạt chất như kaempferol -3-O-glucoside, kaempferol -3-O-(6-malonyl) glucoside và oxyresveratrol, giúp bảo vệ tế bào thần kinh và ngăn ngừa rối loạn liên quan đến lão hóa não [3].

Nghiên cứu 2007, 2009 cho thấy các hợp chất này ngăn chặn sự hình thành peptide beta amyloid – nguyên nhân chính gây mảng bám trong não ở bệnh Alzheimer.

Nghiên cứu năm 2012 xác nhận vai trò của oxyresveratrol trong việc bảo vệ thần kinh và tiềm năng phát triển thuốc điều trị đột quỵ – thiếu máu cục bộ cấp tính.

Cải thiện chất lượng giấc ngủ

Lá dâu tằm được sử dụng phổ biến trong cả y học cổ truyền và hiện đại để hỗ trợ giấc ngủ.

Trong y học hiện đại: Lá dâu tằm chứa các hợp chất như caroten, tanin, choline, trigonelline và canxi có khả năng :

Giảm căng thẳng thần kinh.

Tăng cường chất lượng giấc ngủ.

Bảo vệ não bộ, giảm nguy cơ suy giảm nhận thức và tổn thương sau đột quỵ.

Một nghiên cứu cho thấy, sử dụng đồ uống chứa chiết xuất lá dâu tằm trước khi ngủ 4 giờ, sau 14 ngày, những người tham gia dễ chìm vào giấc ngủ hơn, ngủ sâu hơn và cảm thấy tỉnh táo khi thức dậy.

Trong y học cổ truyền:

Theo Đông y, lá dâu tằm có vị ngọt, hơi đắng, tính hàn, giúp:

Thanh nhiệt, giải độc gan và phổi.

Điều hòa khí huyết, trừ phong.

Chữa đau đầu, chóng mặt, mất ngủ và nóng trong người.

Lá dâu tằm được sử dụng phổ biến trong cả y học cổ truyền và hiện đại để hỗ trợ giấc ngủ

Lá dâu tằm được sử dụng phổ biến trong cả y học cổ truyền và hiện đại để hỗ trợ giấc ngủ

Kháng khuẩn

Lá dâu tằm chứa các hợp chất quý như saponin, tannin, alkaloid và flavonoid mang đến khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ.

Nghiên cứu năm 2010 cho thấy chiết xuất flavonoid từ lá dâu tằm có thể ức chế nhiều loại vi khuẩn và nấm gây bệnh như E. coli, Salmonella Typhimurium, Staphylococcus aureus, Candida albicans, và Saccharomyces cerevisiae [3].

Nghiên cứu năm 2011 phát hiện chiết xuất ethanol từ lá dâu tằm hiệu quả trong việc tiêu diệt cả vi khuẩn Gram âm (Escherichia coli, Pseudomonas aeruginosa) và Gram dương (Staphylococcus aureus, Streptococcus faecium), cũng như nấm như Aspergillus tamarii và Fusarium oxysporum.

Những kết quả này mở ra tiềm năng sử dụng lá dâu tằm làm nguyên liệu trong các sản phẩm kháng khuẩn tự nhiên hoặc hỗ trợ điều trị nhiễm trùng.

Làm đẹp da và hỗ trợ điều trị các bệnh về da

Lá dâu tằm không chỉ kháng khuẩn mà còn mang lại lợi ích vượt trội trong chăm sóc da:

Chống lão hóa và giảm viêm da: Nghiên cứu năm 2016 cho thấy chiết xuất lá dâu tằm giúp giảm viêm và tiết dầu, rất phù hợp cho làn da bị mụn trứng cá hoặc mụn nhọt.

Làm sáng da: Nhờ hoạt tính chống tyrosinase, lá dâu tằm có khả năng ức chế sản xuất melanin – nguyên nhân gây sạm da.

Nghiên cứu năm 2017 cho thấy các enzyme tyrosinase bị ức chế bởi chiết xuất lá dâu tằm, giúp làm sáng và đều màu da.

Nghiên cứu năm 2013 chỉ ra rằng sự kết hợp giữa chiết xuất dâu tằm, kiwi và Sophora angustifolia cải thiện đáng kể sự ức chế tổng hợp melanin trên tế bào biểu bì da người. Với những đặc tính này, lá dâu tằm trở thành thành phần tiềm năng trong các sản phẩm chăm sóc da tự nhiên [3].

Lá dâu tằm không chỉ kháng khuẩn mà còn mang lại lợi ích vượt trội trong chăm sóc da

Lá dâu tằm không chỉ kháng khuẩn mà còn mang lại lợi ích vượt trội trong chăm sóc da

Ngăn ngừa nguy cơ ung thư

Mặc dù ung thư vẫn là một thách thức lớn, các nghiên cứu cho thấy lá dâu tằm có thể giúp giảm nguy cơ và hỗ trợ điều trị nhờ các hợp chất chống oxy hóa mạnh [3].

Giảm nguy cơ u nguyên bào thần kinh:

Nghiên cứu năm 2012 phát hiện chiết xuất ethanol từ lá dâu tằm giúp loại bỏ tế bào gốc giống u nguyên bào thần kinh – nguyên nhân chính gây ra căn bệnh này.

Lượng chiết xuất từ 10-40 mcg/ml cải thiện sự biệt hóa tế bào thần kinh, giảm khả năng sinh sản vô tính và hạn chế sự hình thành khối u.

Ức chế tăng sinh tế bào ung thư:

Nghiên cứu năm 2017 cho thấy chiết xuất lá dâu tằm ngăn chặn con đường tín hiệu viêm liên quan đến tế bào mỡ trong ung thư biểu mô tế bào gan (HCC).

Polyphenol trong lá dâu tằm ức chế sự tăng sinh và di căn của tế bào ung thư, đồng thời thúc đẩy quá trình chết tế bào tự nhiên (apoptosis).

Những phát hiện này cho thấy tiềm năng ứng dụng lá dâu tằm trong các liệu pháp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư, đặc biệt với ung thư gan do béo phì.

4Một số bài thuốc có sử dụng lá dâu tằm

Lưu ý rằng trước khi sử dụng bất kì loại thảo dược hoặc dược liệu nào để chữa bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ y học cổ truyền. Đồng thời, tìm hiểu về cách sử dụng các loại dược liệu và liều lượng cụ thể để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Bài thuốc chữa ra mồ hôi trộm ở trẻ em, mồ hôi tay ở người lớn

Bài thuốc canh: Lá dâu non nấu cùng tôm hoặc tép để làm món canh bổ dưỡng, giúp trẻ em và người lớn giảm tình trạng ra mồ hôi trộm [4].

Bài thuốc sắc uống: Chuẩn bị:

Lá dâu bánh tẻ 12g.

Cúc hoa 12g.

Liên kiều 12g.

Hạnh nhân 12g.

Bạc hà 4g.

Cam thảo 4g.

Cát cánh 8g.

Lô căn 20g.

Sắc uống hàng ngày để cải thiện triệu chứng hiệu quả.

Bài thuốc chữa di mộng tinh, hoạt tinh

Sao cháy 10 tổ bọ ngựa, nghiền thành bột mịn, pha thêm đường. Uống trước khi đi ngủ liên tục trong 3 ngày.

Kết hợp Long cốt: Nghiền Long cốt thành bột mịn, uống 2 lần/ngày, liên tục trong 3 ngày để tăng hiệu quả.

Bài thuốc dự phòng cảm cúm

Nguyên liệu:

Lá dâu 12g.

Cúc hoa 12g.

Thảo quyết minh 8g.

Cách dùng: Sắc lấy nước uống. Bài thuốc này không chỉ giúp ngăn ngừa cảm cúm mà còn hỗ trợ tăng cường sức đề kháng.

Bài thuốc chữa huyết áp cao

Ngâm chân bằng nước thuốc:

Lá dâu và hạt ích mẫu (lượng vừa đủ) nấu nước.

Ngâm chân trong khoảng 30-40 phút trước khi đi ngủ để thư giãn, cải thiện tuần hoàn và hạ huyết áp.

5Lưu ý khi sử dụng lá dâu tằm

Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng lá dâu tằm

Lá dâu tằm được đánh giá là an toàn trong nhiều nghiên cứu trên cả người và động vật. Tuy nhiên, một số trường hợp vẫn có thể gặp phải tác dụng phụ không mong muốn. Những tác dụng phụ phổ biến bao gồm [2]:

Tiêu chảy, buồn nôn, chóng mặt.

Đầy hơi hoặc táo bón khi sử dụng thực phẩm bổ sung từ lá dâu tằm.

Đặc biệt, đối với những người đang sử dụng thuốc điều trị tiểu đường, cần thận trọng hơn. Lá dâu tằm có khả năng làm giảm lượng đường trong máu, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh nguy cơ hạ đường huyết ngoài ý muốn.

Ngoài ra, luôn lưu ý rằng bất kỳ thực phẩm bổ sung hay sản phẩm thảo dược nào cũng có thể tương tác với các loại thuốc hoặc tình trạng sức khỏe hiện tại. Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế là điều cần thiết trước khi sử dụng.

Những ai không nên sử dụng lá dâu tằm

Hiện nay, vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu để khẳng định độ an toàn của lá dâu tằm khi sử dụng lâu dài, đặc biệt với các nhóm đối tượng nhạy cảm như:

Trẻ em.

Phụ nữ mang thai.

Phụ nữ đang cho con bú.

Vì chưa có đầy đủ bằng chứng khoa học đảm bảo an toàn, các nhóm đối tượng này nên tránh sử dụng hoặc chỉ dùng khi có hướng dẫn của bác sĩ.

Lời khuyên chung là nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, có vấn đề sức khỏe hoặc thuộc nhóm đối tượng đặc biệt, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các sản phẩm từ lá dâu tằm để đảm bảo an toàn tuyệt đối. Nếu bạn thấy bài viết hay và hữu ích thì hãy chia sẻ đến người thân và bạn bè cùng biết nhé!